Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vest
[vest]
|
danh từ
áo lót (áo mặc bên trong áo sơ mi.. sát với da) (như) undershirt
áo gi-lê (áo đặc biệt (thường) không có tay, phủ lên phần trên của cơ thể)
một áo gi-lê chống đạn
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) áo gi-lê (áo chẽn, không có tay, cài khuy ở phía trước (thường) mặc bên trong một cái áo vét hay áo khoác và (thường) tạo nên một bộ phận của một bộ comlê của đàn ông) (như) waistcoat
ngoại động từ
giao cho, trao quyền cho; ban cho, phong cho
quyền hành được trao cho một thầy tu
(từ cổ, nghĩa cổ); (tôn giáo) mặc (lễ phục); trang hoàng
trang hoàng bàn thờ
mong được lợi (từ cái gì)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vest
|
vest
vest (v)
confer (formal), bestow (formal), devolve, consign, entrust, assign, lodge