Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
verbiage
['və:'biidʒ]
|
danh từ
sự nói dài, sự lắm lời (dùng chồng chất những từ không cần thiết); tính dài dòng (báo cáo, bài văn)
diễn giả sa đà nói dài dòng
danh từ
lối nói dài dòng, cách nói huyên thuyên/ba hoa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
verbiage
|
verbiage
verbiage (n)
verbosity, waffle (informal), gobbledygook (US, informal disapproving), circumlocution, redundancy, pleonasm, nonsense