Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
venomous
['venəməs]
|
tính từ
có nọc, tiết ra nọc độc (rắn, bò cạp..)
một con rắn độc
ngòi độc
(nghĩa bóng) nham hiểm, độc địa, chua cay
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
venomous
|
venomous
venomous (adj)
  • poisonous, deadly, toxic, noxious, lethal
    antonym: harmless
  • malicious, spiteful, virulent, bitter, rancorous, vituperative, malevolent, cruel, dripping venom, full of spleen, full of gall