Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
venomed
['venəmd]
|
tính từ
có nọc độc
độc địa, chua cay, nham hiểm
những lời nhận xét độc địa