Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
valve
[vælv]
|
danh từ
(kỹ thuật) van (thiết bị (cơ khí) điều khiển dòng chảy của không khí, chất lỏng hoặc khí theo một chiều mà thôi)
van săm xe đạp
(giải phẫu) van tim (cấu trúc trong tim hoặc trong mạch máu cho phép máu chỉ chảy theo một chiều)
các van tim
(âm nhạc) van bấm (thiết bị trong một số kèn đồng để thay đổi độ cao của âm bằng cách thay đổi chiều dài của cột không khí)
(sinh vật học) mảnh vỏ (sò, trai...)
đèn chân không (dùng trong máy thu thanh, thu hình..) (như) vacuum-tube