Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
valedictory
[,væli'diktəri]
|
tính từ
dùng như một lời từ biệt
một bài diễn văn/lời chào từ biệt
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn văn từ biệt của một học sinh đỗ thủ khoa ở một trường trung học hay cao đẳng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
valedictory
|
valedictory
valedictory (adj)
parting, farewell, goodbye, final, last
antonym: welcoming