Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vale
[veil]
|
danh từ
(từ cổ, nghĩa cổ, trừ tên địa điểm) thung lũng
máng dẫn nước, rãnh nước
danh từ
lời từ biệt
sự từ giã, sự từ biệt
từ giã, từ biệt
thán từ
xin từ biệt!, tạm biệt!
Chuyên ngành Anh - Việt
vale
[veil]
|
Kỹ thuật
máng dẫn nước
Xây dựng, Kiến trúc
máng dẫn nước
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vale
|
vale
vale (n)
valley, dale, gorge, dell (literary)
antonym: hill