Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
utterance
['ʌtərəns]
|
danh từ
sự phát biểu, sự bày tỏ
người diễn thuyết rất có tài nói năng
cách nói, cách đọc, cách phát âm
cách nói rõ ràng
lời nói ra, lời phát biểu, nói bằng lời
những lời phát biểu riêng tư
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
utterance
|
utterance
utterance (n)
  • word, sound, note, noise, exclamation
    antonym: silence
  • statement, expression, speech, announcement, remark, communication, declaration, thesis