Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unskilled
[,ʌn'skild]
|
tính từ
không có hoặc không đòi hỏi kỹ năng hoặc sự huấn luyện đặc biệt; không chuyên môn; không có kỹ thuật
những công nhân không có chuyên môn
công việc lao động đơn giản
Chuyên ngành Anh - Việt
unskilled
[,ʌn'skild]
|
Kỹ thuật
không lành nghề, không có kinh nghiệm (thợ)
Xây dựng, Kiến trúc
không lành nghề, không có kinh nghiệm (thợ)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unskilled
|
unskilled
unskilled (adj)
inexpert, amateurish, untrained, uneducated, unqualified, inexperienced, unskillful
antonym: trained