Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
underline
[,ʌndə'lain]
|
danh từ
đường gạch dưới, nét gạch dưới (một chữ trong văn bản)
(sân khấu) dòng quảng cáo (dưới một bức tranh quảng cáo kịch)
( số nhiều) tờ lồng; dòng kẻ (để viết giấy pơ-luya)
dòng đề, dòng thuyết minh (dưới bức tranh; bức vẽ)
ngoại động từ (như) underscore
gạch dưới (một chữ trong văn bản)
gạch dưới một câu
tăng cường (một thái độ, một tình huống..); nhấn mạnh
Chuyên ngành Anh - Việt
underlined
|
Tin học
gạch dưới