Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
underscore
[,ʌndə'skɔ:]
|
ngoại động từ
như underline
danh từ
đường gạch dưới từ ngữ (chủ yếu để nhấn mạnh)
nhạc kèm (hành động và đối thoại trong (điện ảnh))
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
underscore
|
underscore
underscore (v)
underline, highlight, emphasize, accentuate, call attention to, draw attention to, stress, feature, point out
antonym: ignore