Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
undecided
[,ʌndi'saidid]
|
tính từ
nhùng nhằng, chưa ngã ngũ, chưa được giải quyết, không chắc chắn được giải quyết
vấn đề đó vẫn chưa được giải quyết
( + about something/somebody ) lưỡng lự, do dự, chưa dứt khoát, chưa nhất quyết
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
undecided
|
undecided
undecided (adj)
  • in doubt, unsure, unresolved, open, unclear, vague, ambivalent, doubtful, ambiguous
    antonym: certain
  • on the fence, noncommittal, hedging your bets, equivocal, indecisive, unsettled
    antonym: sure