Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
unchallenged
[,ʌn't∫ælindʒd]
|
tính từ
không bị phản đối, không bị bác bỏ; không gây nghi ngờ
thông qua việc gì không phản đối
(quân sự) không bị hô đứng lại
để người nào đi qua không hô đứng lại