Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
typewriter
['taip,raitə]
|
danh từ
máy đánh chữ; máy chữ
máy đánh chữ chạy bằng điện
ru băng/bàn phím máy đánh chữ