Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
twig
[twig]
|
danh từ
cành con, nhánh con
que dò mạch nước
(điện học) dây nhánh nhỏ
(giải phẫu) nhánh động mạch, nhánh mạch máu
mốt; phong cách
dùng que để dò mạch nước
ngoại động từ
(thông tục) nhận ra; hiểu được, nắm được
tôi hiểu ngay là ai đã bảo cho họ biết
thấy, quan sát
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
twig
|
twig
twig (n)
branch, shoot, stem, stick
twig (v)
understand, grasp, comprehend, get (informal), cotton on (informal), catch on (informal), realize, discern