Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tumultuous
[tju:'mʌlt∫uəs]
|
tính từ
một cách bừa bãi, một cách hỗn độn; dữ dội
những đám đông lộn xộn
một cách ầm ĩ
dành cho ai một sự đón tiếp sôi động
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tumultuous
|
tumultuous
tumultuous (adj)
  • turbulent, confused, chaotic, agitated
  • unrestrained, unbridled, riotous, boisterous, rowdy, wild, joyous, festive, noisy