Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tube
[tju:b]
|
danh từ
ống (tự nhiên hoặc nhân tạo)
ống thép
săm, ruột (xe ô tô...) (như) inner tube
ống tuýp (dùng để đựng các thứ bột nhão.. sẵn sàng để dùng)
tuýp đựng hồ dán
( the tube ) (thông tục) mê-trô, xe điện ngầm (như) underground , subway
(như) cathoderay tube
ống phóng điện tử (đèn hình..)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đèn điện tử
( (thường) số nhiều) ống, vòi (cơ quan có hình ống rỗng trong cơ thể)
(thực vật học) ống tràng (của hoa)
ngoại động từ
ráp ống, đặt ống, gắn ống (vào nồi hơi..)
làm cho thành hình ống, gò thành hình ống
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tubes
|
tubes
tubes (n)
tubing, pipes, plumbing