Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
trophy
['troufi]
|
danh từ
chiến tích; chiến lợi phẩm, vật kỷ niệm chiến thắng (trong chiến tranh..)
nhóm đồ vật trần thiết, trưng bày
(thể dục,thể thao) cúp (vật được làm giải thưởng khi giành phần thắng trong cuộc thi đấu thể thao)
cúp quần vợt Wimbledon
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
trophy
|
trophy
trophy (n)
cup, award, medal, crown, title, plaque, plate, shield, prize