Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
trite
[trait]
|
tính từ
lặp đi lặp lại, cũ rích, mòn, sáo, nhàm (về một thành ngữ, một ý kiến...)
một ý kiến lặp đi lặp lại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
trite
|
trite
trite (adj)
commonplace, stale, tired, pedestrian, worn, hackneyed, clichéd, banal, unoriginal, stock, corny
antonym: original