Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tripe
[traip]
|
danh từ
lòng bò (dạ dày con bò.. dùng làm thức ăn)
( số nhiều) (thông tục) cỗ lòng
điều vô nghĩa, chuyện vớ vẩn
đừng nói chuyện vớ vẩn!
bài viết tồi, bản nhạc dở
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tripe
|
tripe
tripe (n)
rubbish, nonsense, garbage, drivel, rot (informal), claptrap (informal), twaddle (informal), trash
antonym: fact