Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
trifling
['traifliη]
|
tính từ
không quan trọng, tầm thường, vặt
lỗi vặt
đau thường, đau vặt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
trifling
|
trifling
trifling (adj)
trivial, petty, small, tiny, silly, slight, unimportant, negligible, inconsequential, minor, marginal, frivolous, insignificant
antonym: significant