Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
triều
[triều]
|
dynasty; reign
tide; flood
Just after the June 2000 inter-Korean summit meeting, the South Korean president received the Nobel Peace Prize.
Chuyên ngành Việt - Anh
triều
[triều]
|
Hoá học
tide
Kỹ thuật
tide
Xây dựng, Kiến trúc
tide
Từ điển Việt - Việt
triều
|
danh từ
thuỷ triều, nói tắt
triều dâng hôm sớm mây lồng trước sau (Truyện Kiều)
triều đình, triều đại nói tắt
triều nhà Lê