Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
trashy
['træ∫i]
|
tính từ
tồi, có chất lượng kém, không ra gì, vô giá trị; rác rưởi
một cuốn tiểu thuyết vô giá trị
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
trashy
|
trashy
trashy (adj)
cheap, tacky (informal), worthless, tasteless, shabby, poor quality, crummy (informal), rubbishy, shoddy
antonym: first-rate