Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
transpire
[træn'spaiə]
|
ngoại động từ
bay hơi, thoát (hơi nước) (cây)
ra (mồ hôi) (người)
lộ ra, tiết lộ ra (một bí mật, một sự kiện..)
điều bí mật đã bị tiết lộ
(thông tục) xảy ra, diễn ra
những sự kiện quan trọng xảy ra tuần qua