Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
traitorous
['treitərəs]
|
tính từ
phản bội, giống như kẻ phản bội; lừa dối, bội bạc
tính cách phản bội
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
traitorous
|
traitorous
traitorous (adj)
disloyal, perfidious (literary), faithless, duplicitous, deceitful, treacherous