Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trỗ
[trỗ]
|
sprout, shoot, flower, blossom
Từ điển Việt - Việt
trỗ
|
động từ
như trổ (nghĩa 1)
giàn mướp trỗ hoa