Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trổ
[trổ]
|
động từ
to burst, to open
to show, to display
Từ điển Việt - Việt
trổ
|
động từ
nhú ra từ thân hoặc cành cây
dàn mướp trổ hoa;
lúa trổ đòng đòng
thể hiện cho thấy rõ
trổ tài nấu nướng;
thi sĩ trổ tài ngâm thơ
mở lối thông
trổ thêm cửa thoát hiểm
chạm, khắc, gọt một cách tinh vi
tủ thờ trổ hình đôi rồng tinh xảo
danh từ
lối thông được khoét ra
trổ con rạch đưa nước vào ruộng