Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trĩu
[trĩu]
|
laden; heavy
Tree laden/heavy with fruit; Tree weighed down with fruit; Heavily laden tree
To be weighed down with grief/sorrow
Từ điển Việt - Việt
trĩu
|
tính từ
bị cong hẳn xuống vì nặng
lúa trĩu bông;
gánh hàng nặng trĩu