Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tránh
[tránh]
|
to avoid; to shirk; to evade; to dodge
To avoid somebody/something like the plague
Từ điển Việt - Việt
tránh
|
động từ
chuyển sang bên để không va vào nhau
hai xe ô tô tránh nhau
làm cho không gặp, không chịu đựng phải
tránh voi chẳng xấu mặt nào (tục ngữ);tránh mặt
chủ động để điều không hay không xảy ra với mình
tránh lãng phí;
trong kinh doanh, thất bại là điều k
nhịn điều gì đó
tránh không để cho người bệnh tim xúc động mạnh