Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tràng
[tràng]
|
string; stream; torrent
To let out a stream/torrent of abuse; To let out a volley of insults; To reel off a stream of insults.
Từ điển Việt - Việt
tràng
|
danh từ
bộ phận của hoa nằm phía trong đài
chuỗi những vật cùng loại xâu, kết lại với nhau
tràng hạt; tràng hoa chuối
chuỗi âm thanh đồng nhất
tràng vỗ tay; tràng cười
vạt trước của áo dài
áo rách vẫn giữ lấy tràng (tục ngữ)
biến âm của trường
nhuận tràng