Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tout
[taut]
|
danh từ (như) touter
người chào khách; người chào hàng
người chuyên rình dò mách nước cá ngựa
người phe vé
động từ
chào hàng (cố gắng làm cho người ta mu hàng, dịch vụ của mình)
rình, dò (ngựa đua để đánh cá)
rình mò để kiếm chác cái gì
phe vé (bán vé cho các cuộc thi đấu thể thao, hoà nhạc.. với giá cao hơn giá chính thức)