Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
touter
['tautə]
|
danh từ (như) tout
người chào khách; người chào hàng
người chuyên rình dò mách nước cá ngựa
người phe vé