Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tousle
['tauzl]
|
ngoại động từ
làm bù, làm rối (tóc)
cô gái có mái tóc bù xù
làm nhàu (quần áo)
giằng co, lôi kéo (với người nào)