Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tousled
['tauzld]
|
tính từ
rối bù; bù xù
đầu tóc rối bù
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tousled
|
tousled
tousled (adj)
disheveled, messy, tangled, ruffled, windswept, rumpled, disarranged
antonym: tidy