Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ti
[ti:]
|
danh từ
(âm nhạc) nốt xi (nốt thứ bảy trong thang âm xon-pha)
Từ điển Việt - Anh
ti
[ti]
|
xem ty
a bit; a little
inferior; junior
(kỹ thuật) (tiếng Pháp gọi là Tige) rod; shaft
(hoá học) (tiếng Pháp gọi là Titane) titanium (used to alloy aircraft metals for low weight, strength, and high-temperature stability)
Từ điển Việt - Việt
ti
|
danh từ
sở
ti công an; ti giáo dục
đại lí bán lẻ rượu và thuốc phiện dưới thời thực dân Pháp
tên chung những chi tiết máy, dụng cụ có dạng thanh, cần, ống
dùng ti lợp mái tôn
(từ cũ) tơ dùng làm dây đàn
tiếng ti, tiếng sáo