Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
ti-tan
|
danh từ
kim loại màu xám thẫm, cứng để chế hợp kim chống mòn, chống gỉ
khai thác ti-tan