Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
three-quarter
['θri:'kwɔ:tə]
|
tính từ
gồm ba phần tư của một tổng thể (kiểu ảnh...)
áo khoác dài ba phần tư
danh từ
cầu thủ ở vị trí giữa trung vệ và hậu vệ (trong môn bóng bầu dục)