Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
thrashing
['θræ∫iη]
|
danh từ
sự đánh đập; trận đòn
nện cho thằng bé cho một trận
sự thua (trong trò chơi...)
sự thảm bại; sự đại bại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
thrashing
|
thrashing
thrashing (n)
  • beating, whipping, hiding (informal), spanking, battering, lashing, flogging, flaying
  • defeat, rout, downfall, conquest, beating, hammering (informal), trouncing, whipping (informal), pasting (informal)
    antonym: victory