Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
thrash
[θræ∫]
|
ngoại động từ
đánh đòn, đập (người nào, nhất là để trừng phạt)
đánh, đập (cái gì) nhiều lần
con cá voi quẫy đuôi đập đập nước
đánh bại (ai) hoàn toàn trong một cuộc thi đấu
đập (lúa) (như) thresh
nội động từ
quẫy đập, vỗ
người chết đuối quẫy đập trong nước
tranh luận cái gì triệt để và thẳng thắn
đem lại cái gì bằng tranh luận triệt để và thẳng thắn
Chuyên ngành Anh - Việt
thrash
[θræ∫]
|
Hoá học
đập vụn, làm sạch
Kỹ thuật
đập vụn, làm sạch
Sinh học
đập lúa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
thrash
|
thrash
thrash (v)
  • beat, whip, give a hiding, spank, smack, batter, lash, flog, flay
  • defeat, beat, hammer (informal), trounce, slaughter, walk over, whip, paste, cream (US, informal)
    antonym: lose
  • toss, writhe, flail, squirm, roll, wriggle, wiggle, toss and turn