Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
thorn
[θɔ:n]
|
danh từ
gai (trên cây)
bụi gai
( (thường) trong từ ghép) cây có gai, cây bụi có gai
cây mận gai
cây táo gai
(nghĩa bóng) sự khó khăn
ngồi trên đống lửa, đi trên chông gai, lo lắng không yên
cái gai trước mắt