Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tertiary
['tə:∫əri]
|
tính từ
thứ ba; ngay sau thứ hai
bỏng cấp ba (tức là rất nặng)
giáo dục cấp ba (tức là cấp đại học hoặc cao đẳng)
( Tertiary ) (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ thứ ba
danh từ
( Tertiary ) (địa lý,địa chất) kỷ thứ ba
Chuyên ngành Anh - Việt
tertiary
['tə:∫əri]
|
Kinh tế
cấp ba
Kỹ thuật
thứ ba, lần thứ ba
Toán học
(thứ) ba, cấp ba; hạt cấp ba
Vật lý
(thứ) ba, cấp ba; hạt cấp ba