Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
terrain
['terein]
|
danh từ
(địa lý,địa chất) địa thế, địa hình, địa vật
một địa hình rất khó đi xe đạp
Chuyên ngành Anh - Việt
terrain
['terein]
|
Kỹ thuật
đất, đất canh tác; địa hình, địa thế
Xây dựng, Kiến trúc
đất, đất canh tác; địa hònh, địa thế
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
terrain
|
terrain
terrain (n)
land, topography, territory, ground, landscape, environment