Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tenet
['tenit]
|
danh từ
nguyên lý; giáo lý; chủ nghĩa
một trong những nguyên lý cơ bản của đức tin Cơ đốc giáo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tenet
|
tenet
tenet (n)
principle, theory, idea, assumption, belief, doctrine, dogma, precept (formal)