Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
temporary
['temprəri]
|
tính từ
tạm thời, nhất thời, lâm thời
thắng lợi nhất thời
quyền hành tạm thời
sự nghỉ ngơi chốc lát
danh từ
người lao động tạm thời; người ở mướn tạm
Chuyên ngành Anh - Việt
temporary
['temprəri]
|
Kinh tế
tạm thời
Kỹ thuật
tạm thời
Tin học
tạm thời
Toán học
tạm thời
Vật lý
tạm thời
Xây dựng, Kiến trúc
tạm thời
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
temporary
|
temporary
temporary (adj)
provisional, impermanent, pro tem, momentary, brief, passing, fleeting, transitory, short-term, short-lived, transient, interim, acting
antonym: permanent