Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
temperate
['tempərət]
|
tính từ
cư xử có chừng mực; tỏ ra tự kiềm chế; điều độ
đề nghị ông ăn nói cho có chừng mực
có nhiệt độ ôn hoà (khí hậu không nóng quá, không lạnh quá)
vùng ôn đới
Chuyên ngành Anh - Việt
temperate
['tempərət]
|
Kỹ thuật
ôn hoà
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
temperate
|
temperate
temperate (adj)
  • restrained, self-controlled, controlled, moderate, reasonable, mild, measured, reserved, muted
    antonym: intemperate
  • moderate, mild, clement, pleasant, comfortable
    antonym: extreme