Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
target
['tɑ:git]
|
danh từ
bia; mục tiêu; đích (để bắn)
sự tập bắn bia
kết quả nhằm tới, mục tiêu
một cuộc vận động bán hàng nhằm vào thị trường thanh niên
(ngành đường sắt) cọc tín hiệu (cắm ở đường ghi)
(từ cổ,nghĩa cổ) khiên nhỏ, mộc nhỏ
chỉ tiêu phấn đấu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
targeted
|
targeted
targeted (adj)
under fire, beleaguered, embattled, besieged, beset, battered