Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tank
[tæηk]
|
danh từ
thùng, két, bể (chứa nước, dầu...)
cái chứa trong thùng (két, bể..) (như) tankful
(quân sự) xe tăng
bể lớn chứa nước (ở Ấn độ, Pakixtan..)
nội động từ
( + up ) đổ đầy thùng (két..) của một chiếc xe
say rượu