Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tank
[tæηk]
|
danh từ
thùng, két, bể (chứa nước, dầu...)
cái chứa trong thùng (két, bể..) (như) tankful
(quân sự) xe tăng
bể lớn chứa nước (ở Ấn độ, Pakixtan..)
nội động từ
( + up ) đổ đầy thùng (két..) của một chiếc xe
say rượu
Chuyên ngành Anh - Việt
tank
[tæηk]
|
Hoá học
thùng chứa, bể chứa, téc, chậu || bảo quản trong thùng chứa
Kỹ thuật
thùng chứa, bể chứa, téc, chậu; bảo quản trong thùng chứa
Sinh học
thùng chứa, bể chứa, téc, chậu || bảo quản trong thùng chứa
Toán học
bình (chứa), thùng (chứa), bể (chứa), két
Vật lý
bình (chứa), thùng (chứa), bể (chứa), két
Xây dựng, Kiến trúc
bình chứa; thùng chứa; bể chứa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tank
|
tank
tank (n)
cistern, boiler, reservoir, container, chamber, vat