Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tallow
['tælou]
|
danh từ
mỡ động vật (dùng để làm nến, làm xà phòng...)
mỡ thực vật
ngoại động từ
bôi mỡ, trét mỡ
da bôi mỡ
vỗ béo
vỗ béo cừu
Chuyên ngành Anh - Việt
tallow
['tælou]
|
Hoá học
mỡ nấu chảy loại xấu (mỡ bò hoặc cừu)
Kỹ thuật
mỡ nấu chảy loại xấu (mỡ bò hoặc cừu)
Sinh học
mỡ nấu chảy loại xấu (mỡ bò hoặc cừu)