Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
talented
['tæləntid]
|
tính từ
có tài; có khiếu
một người chơi pianô có tài
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
talented
|
talented
talented (adj)
gifted, able, brilliant, artistic, endowed, capable, clever